Tiếng Trung

Tiếng Trung

Assessment

Flashcard

Specialty

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

【nǐ hǎo】

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bạn có khỏe không?
nǐ hǎo ..........?

Back

ma

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

2 + 2 = ?

Back

四【sì】

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chào Buổi tối

Back

晚上好【wǎnshàng hǎo】

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

你好吗?【nǐ hǎo ma?】có nghĩa là?

Back

Bạn khỏe không?

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Số 10 là 十 (shí) . Đúng hay sai ?

Back

Đúng

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

5 + 3 = ?

Back

8

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

2 + 4 = ?

Back

6