từ vựng nhà hàng

từ vựng nhà hàng

Assessment

Flashcard

World Languages

KG

Easy

Created by

thu anh

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

厨房

Back

ちゅうぼう (Nhà bếp)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

ホール

Back

ホール (Khu vực phục vụ khách)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

カウンター

Back

カウンター (Quầy bar, quầy tính tiền)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

レジ

Back

レジ (Quầy thu ngân)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

個室

Back

こしつ (Phòng riêng)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

テーブル席

Back

テーブルせき (Bàn ăn)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

座敷

Back

ざしき (Phòng kiểu Nhật, có chiếu tatam)