BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Medium

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

47 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

毕业

Back

Bìyè_/_(tốt nghiệp)

Answer explanation

毕业_/_Bìyè_/_(tốt nghiệp)***VD_他今年就要毕业了。 tā jīnnián jiù yào bìyèle. Anh ấy sẽ tốt nghiệp trong năm nay.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

恭喜

Back

gōngxǐ_/_(Chúc mừng)

Answer explanation

恭喜_/_gōngxǐ_/_(Chúc mừng)***VD_恭喜你梦想成真! gōngxǐ nǐ mèngxiǎng chéng zhēn! Chúc mừng giấc mơ của bạn đã thành hiện thực!

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

关系

Back

guānxì_/_(Quan hệ, mối quan hệ)

Answer explanation

关系_/_guānxì_/_(Quan hệ, mối quan hệ)***VD_你去不去,关系不大。 nǐ qù bù qù, guānxi bù dà. Anh đi hay không, không ảnh hưởng lắm.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

从来

Back

cónglái_/_(Từ trước đến nay, xưa nay)

Answer explanation

从来_/_cónglái_/_(Từ trước đến nay, xưa nay)***VD_我从来没有见过他。 wǒ cónglái méiyǒu jiànguò tā. Tôi trước giờ chưa từng gặp anh ấy.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

害怕

Back

hàipà _/_(Sợ, lo sợ, sợ hãi)

Answer explanation

害怕_/_hàipà _/_(Sợ, lo sợ, sợ hãi)***VD_孩子们特别害怕雷声。 háizimen tèbié hàipà léi shēng. Những đứa trẻ rất sợ tiếng sét đánh.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

病毒

Back

bìngdú_/_(Vi-rút, vi khuẩn)

Answer explanation

病毒_/_bìngdú_/_(Vi-rút, vi khuẩn)***VD_我的电脑突然中了病毒。 wǒ de diànnǎo tū rán zhòng le bìngdú. Máy tôi tự nhiên bị nhiễm virus.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

ò_/_(Ồ, à)

Answer explanation

哦_/_ò_/_(Ồ, à)***VD_哦,我想起来了。 ò, wǒ xiǎng qǐláile. À, em nhớ ra rồi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?