
Thuật ngữ trong đánh giá hệ thống quản lý (ISO 19001:2028
Flashcard
•
Education
•
Professional Development
•
Medium
Minh Hoàng
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

29 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đánh giá (audit) là gì?
Back
Quá trình có hệ thống, độc lập và được lập thành văn bản để thu được bằng chứng khách quan và xem xét đánh giá chúng một cách khách quan để xác định mức độ thực hiện các chuẩn mực đánh giá.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đánh giá sự phù hợp (conformity assessment) là gì?
Back
Chứng minh rằng các yêu cầu cụ thể được đáp ứng.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đánh giá kết hợp (combined audit)
Back
là hoạt động đánh giá được thực hiện đồng thời trên hai hay nhiều hệ thống quản lý cho chỉ một bên được đánh giá.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đồng đánh giá (joint audit)
Back
là hoạt động đánh giá được thực hiện cho chỉ một bên được đánh giá bởi hai hay nhiều tổ chức đánh giá.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chương trình đánh giá (audit programme)
Back
các sắp đặt cho tập hợp một hay nhiều cuộc đánh giá được hoạch định cho một khoảng thời gian cụ thể và nhằm mục đích cụ thể.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phạm vi đánh giá (audit scope)
Back
là mức độ và ranh giới của một cuộc đánh giá.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Kế hoạch đánh giá (audit plan)
Back
là sự mô tả các hoạt động và sắp xếp cho một cuộc đánh giá
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
24 questions
ETS 2023 Listening Test 1
Flashcard
•
Professional Development
20 questions
Flashcard về An toàn Thông tin
Flashcard
•
University
15 questions
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 - KTCT
Flashcard
•
University
15 questions
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 - KTCT
Flashcard
•
University
20 questions
Flashcard về Đàm phán
Flashcard
•
University
28 questions
Vai trò của hướng dẫn viên và khách du lịch sinh thái
Flashcard
•
University
21 questions
Nội dung môn IMC
Flashcard
•
Professional Development
15 questions
XÂY DỰNG VĂN HÓA DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI CHUYỂN ĐỔI SỐ
Flashcard
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade