
CLKDQT

Flashcard
•
English
•
University
•
Hard
Trinh Việt
FREE Resource
Student preview

13 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vị thế tài chính FP
FINACIAL POSITION
Back
ROA
ROE
ROI
khả năng thanh toán
lưu chuyển tiền mặt, rủi ro
doanh thu tăng
tỷ lệ vốn ban đầu
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vị thế ngành IP
INDUSTRY POSITION
Back
sự ổn định về tài chính
khả năng tăng trưởng
khả năng sử dụng nguồn lực
quy mô vốn
Bãi bỏ quy định về cung cấp địa lý/ sp cạnh tranh
Luật
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vị thế bền vững SP
stability Position
Back
-các yếu tố ngoại sinhcos ảnh hưởng đến công ty như:
sự ổn định của MTKD/
tỷ lệ lạm phát/
rào cản ra nhập, rút lui/
sự thay đổi công nghệ/
co giãn cầu theo giá
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vị thế cạnh tranh CP
COMPETITIVE POISITION
Back
LTCT
thị phần
chất lượng sản phẩm
lòng trung thành của khách hàng
công nghệ
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ô SỐ I
TẤN CÔNG
Back
Tổ chức ta đang ở vị trí tốt, cần:
-Tận dụng cơ hội bên ngoài
-Khắc phục yếu điểm bên trong
--> Đây là lúc dn cần tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và hạn chế đe doạ
CHIẾN LƯỢC PHÙ HỢP
-THÂM NHẬP TT
- PHÁT TRIỂN TT
-PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM
-LKẾT DỌC VỀ PHÍA TRƯỚC
-LIÊN KẾT DỌC VỀ PHÍA SAU
-LK NGANG
-ĐA DẠNG HOÁ TUỲ THEO HOÀN CẢNH CÔNG TY
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ô số 2
THẬN TRỌNG
Back
năng lực cơ bản của công ty đang không thể chấp nhận rủi ro quá mức--> cẩn thận trong việc triển khai hoạt động, tránh nhiều rủi ro
CHIẾN LƯỢC:
-THÂM NHẬP THỊ TRƯỜNG
-PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG
-PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM
-ĐA DẠNG HOÁ LIÊN QUAN
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ô SỐ 3
PHÒNG THỦ
Back
thang đo có điểm số kém--> Tình trạng công ty rất yếu và đang trên đà thất bài TRỪ KHI MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI TRỞ NÊN DỄ CHỊU HƠN--> tập trung chấn chỉnh các điểm yếu bên trong và tránh các thách thức bên ngoài
CL ÁP DỤNG
-CẮT GIẢM CHI TIÊU
-LOẠI BỎ, THANH LÝ CÔNG TY
-ĐA DẠNG HOÁ LIÊN QUAN
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
BIOTECHNOLOGY

Flashcard
•
University
10 questions
kiểm tra bài cũ: cụm danh từ 第十二课

Flashcard
•
KG
15 questions
ai đúng giơ tay:)))))

Flashcard
•
KG - University
10 questions
Câu hỏi ôn tập

Flashcard
•
University
15 questions
World war 2

Flashcard
•
KG
10 questions
Kiểm tra thực tế hàng hóa

Flashcard
•
University
13 questions
Flashcard về Quy định làm việc của giáo viên

Flashcard
•
Professional Development
16 questions
VMS Training 29/03

Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade