Đặc điểm loài khởi sinh

KHTN

Flashcard
•
Science
•
6th Grade
•
Medium
Soon Daisyy
Used 4+ times
FREE Resource
Student preview

21 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
Tb nhân sơ, là đơn bào, dị dưỡng hoặc tự dưỡng, đại diện à vi khuẩn e.coli, môi trường sống đa dạng
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
đặc điểm loài nguyên sinh
Back
tb nhân thực, đơn đa bào, tự dưỡng, dị dưỡng,sống trong môi trường nước hoặc trên cơ thể sinh vật, đại diện là trùng roi và trùng giày
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
đặc điểm loài nấm
Back
nhân thực , thành tế bào chứa kitin, không có lục lạp, đa bào,đơn bào, dị dưỡng(có khả năng quang hợp ) đại diện là nấm sợi và nấm men
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đặc điểm giới thực vật
Back
là tế bào nhân thực, thành tb chứa xenlulose ,có lục lạp, đa bào phức tạp,khả năng cảm ứng chậm, có khả năng quang hợp, tự dưỡng,rêu
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
đặc điểm động vật
Back
tb nhân thực,đa bào phức tạp, phản ứng nhanh, có khả năng di chuyển, dị dưỡng,môi trường sống đa dạng ,giun đất, tôm sông
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
các bước xây dựng khóa lữ phân
Back
B1:Xác định đặc điểm đặc trưng của mỗi sinh vật
B2: dựa vào một đặc điểm đặc trưng nhất để phân chia sinh vật thành hai nhóm
B3 tiếp tục phân chia thành 2 nhóm nhỏ hơn cho đến khi mỗi nhóm chỉ còn một s
sinh vật
B4: xây dựng khóa lưỡng phân hoàn chỉnh
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
tên khoa học
Back
tên giống/chi+ tên loài(tg/năm)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Tìm hiểu về Capybara

Flashcard
•
KG
10 questions
Chương 5 ( Nhóm 6 )

Flashcard
•
KG - University
15 questions
Bài Flashcard không có tiêu đề

Flashcard
•
KG
15 questions
UNIT9: LUBRICATION SYSTEM

Flashcard
•
KG - University
19 questions
kinh tế chính trị

Flashcard
•
KG - University
15 questions
sinh

Flashcard
•
KG
15 questions
Flashcard nhóm 5

Flashcard
•
7th Grade - University
15 questions
ai đúng giơ tay:)))))

Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade