
giới từ

Flashcard
•
English
•
University
•
Easy
Tiến Quỳnh
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

4 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
giới từ là gì
Back
Định nghĩa: Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.
- Chức năng: Giới từ có hai chức năng quan trọng là chức năng xác định và chức năng bổ trợ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
. Giới từ chỉ thời gian
Back
In (trong, vào):
On (vào)
Before (trước khi)
After (sau khi)
During (trong suốt)
Khoảng thời gian.
By (trước)
Thời điểm
For (trong khoảng thời gian)
Till/ until (cho đến khi) mốc thời gian
Up to/ to (cho đến)
Within (trong vòng)
Ago (cách đây)
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
giới từ chỉ nơi chốn
Back
- In (trong, ở)
- On (trên, có bế mặt tiếp xúc)
3. At (ở)
4. In front of (phía trước)
. Behind (đằng sau)
6. Between (ở giữa)
7. Next to/ beside (bên cạnh)
8. Near/ close to (gần đó)
9. Across from/opposite (đối diện với)
15. Among (ở giữa nhiều vật)
16. Against (tựa vào)
17. Across (bên kia)
18. Around (xung quanh)
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
3. Giới từ chỉ sự di chuyển
Back
Away from: chỉ sự di chuyển hướng ra xa
- Across: qua, ngang qua
- Along: dọc theo
- Around: quanh quẩn đâu đó
- Into: vào, vào trong (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
- Out of: ra khỏi (toà nhà, căn phòng, xe hơi)
- Through: qua, xuyên qua
- Round/ around: quanh, vòng quanh
- Off: chỉ sự tách rời, tách ra khỏi một vật nào đó
Similar Resources on Wayground
8 questions
Vòng quanh thế giới

Flashcard
•
KG - Professional Dev...
5 questions
Tìm hiểu luật giao thông đường bộ

Flashcard
•
KG - University
10 questions
Tính từ Mô tả - Tính từ Giới hạn

Flashcard
•
KG
10 questions
Tính từ Đơn - Tính từ Ghép

Flashcard
•
KG
10 questions
Kinh tế chính trị

Flashcard
•
University
10 questions
Thu nhập cá nhân

Flashcard
•
University
7 questions
trò chơi với chữ a,ă,â

Flashcard
•
KG
10 questions
FLASHCARD NV VP

Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade