Vietnamese Language Flashcards

Vietnamese Language Flashcards

Assessment

Flashcard

English

12th Grade

Hard

Created by

Hoan Huỳnh

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

16 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Motivation (n)

/məʊtɪˈveɪʃn/

the reason why somebody does something or behaves in a particular way

Back

Động lực

lý do khiến ai đó làm một việc gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Động lực

lý do khiến ai đó làm một việc gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định

Back

Media Image

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

  • Inspiration (n):

  • /ɪnspəˈreɪʃn/

  • the process that takes place when somebody sees or hears something that causes them to have exciting new ideas or makes them want to create something

Back

  • Cảm hứng

  • quá trình xảy ra khi ai đó nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó khiến họ có những ý tưởng mới thú vị hoặc thôi thúc họ muốn tạo ra cái gì đó.  

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

  • Goal (n)

  • /ɡoʊl/

  • something that you hope to achieve

Back

  • Mục tiêu

  • điều mà bạn hy vọng đạt được

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

  • Resilience (n)

  • /rɪˈzɪliəns/

  • the ability of people or things to recover quickly after something unpleasant, such as shock, injury, etc.

Back

  • Khả năng phục hồi

  • : khả năng của con người hoặc mọi vật để phục hồi nhanh chóng sau một điều gì đó không vui, chẳng hạn như cú sốc, chấn thương, v.v.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

  • Self-discipline (n)

  • /selfˈdɪsɪplɪn/

  • the ability to make yourself do something, especially something difficult or unpleasant

Back

  • Tự kỷ luật

  • : khả năng tự khiến bản thân làm một việc gì đó, đặc biệt là việc khó khăn hoặc không thoải mái

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

  • Commitment (n)

  • /kəˈmɪtmənt/

  • a promise to do something or to behave in a particular way; a promise to support somebody/something; the fact of committing yourself

Back

  • Sự cam kết

  • : một lời hứa làm điều gì đó hoặc hành xử theo một cách cụ thể; một lời hứa hỗ trợ ai đó/cái gì đó; việc cam kết bản thân mình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?