nltl 1

nltl 1

Assessment

Flashcard

Mathematics

University

Hard

Created by

Hiền Nguyễn

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số lương 3,46

12 sp/ca

sản lượng thực tế 280

3.000.000 tháng

26 ngày/tháng

Back

9.315.384

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số 2.18

mức thời gian 24ph/sp

sản lượng thực tế 550

3.000.000 tháng

26 ngày/tháng

Back

6.917.307

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số 2.15

làm việc thực tế 20 ngày

3.200.000 tháng

44h/tuần

Back

5.733.333

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

6.386.000 tháng

26 ngày/tháng

lương ban đêm = 130% lương ban ngày

6h làm đêm

Back

239.475

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số 2.78

20 sp/ca

3.000.000 tháng

sản lượng thực tế 460

48h/ tuần

Back

7.377.692

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số 1.77

3.920.000 tháng

25 ngày/ tháng

Back

6.938.400

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

hệ số 2.09

20 sp/ca

sản lượng thực tế 500 sp

3.000.000 tháng

26 ngày/tháng

Back

6.028.846

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

8.500.000 tháng

15sp/ca

20 ngày công vs hệ số 1.1

44h/tuần

Back

7.791.667

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

6.250.000

15ph/sp

20 ngày công với hệ số 1.15

26 ngày/tháng

Back

5.528.846