Environmental Vocabulary Flashcards

Environmental Vocabulary Flashcards

Assessment

Flashcard

Science

12th Grade

Hard

Created by

Trương Nhung

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

27 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

carbon footprint

Back

(n) lượng khí thải carbon dioxide mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

cardboard

Back

(n, adj) một vật liệu được làm từ bột xenluloza, được sử dụng để làm hộp và bao bì.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

clean up

Back

dọn dẹp, loại bỏ bụi bẩn, rác rưởi hoặc sự lộn xộn khỏi một nơi.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

compost

Back

(n) một hỗn hợp của vật liệu hữu cơ đang phân hủy, được sử dụng để bón phân cho đất.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

container

Back

(n) một đối tượng có thể chứa hoặc lưu trữ cái gì đó.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

contaminated

Back

(adj) bị ô nhiễm do tiếp xúc với hoặc thêm vào một chất độc hại hoặc ô nhiễm.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

decompose

Back

(v) phân hủy thành các thành phần hoặc chất đơn giản hơn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?