V – 는다고 해
A – 다고 해도
N – (이)라고 해도
TOPIK II grammar
Flashcard
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Nam 선생님
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview
135 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
V – 는다고 해
A – 다고 해도
N – (이)라고 해도
Back
“Cho dù… thì cũng vẫn…”
Dù vế 1 có xảy ra như nào thì kết quả ở vế sau vẫn vậy.
운전을 잘한다고 해도 주의하지 않으면 사고를 낼 수 있다 (Dù bạn (nói là mình) lái xe giỏi đi nữa, nếu không chú ý thì sẽ vẫn có thể bị tai nạn đấy)
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
V / A / N(이) – 더라도
Back
“Cho dù… thì cũng vẫn…”
Dù vế 1 có xảy ra như nào thì kết quả ở vế sau vẫn vậy.
피곤하더라도 하던 일은 끝내고 가자
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
V – 아/어 봤자
Back
“Kể cả, cho dù… thì vẫn …”
Diễn tả nội dung được đề cập ở mệnh đề trước không đặc biệt, hoặc không có giá trị.
여기서 학교까지 한 시간은 걸리니까 지금 바로 가 봤자 늦을 거야
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
V/A – (으)나 마나
Back
이렇게 늦은 시간에 가 보나 마나 가게 문을 닫았을 텐데 내일 가는 게 어때요?
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
V/A – 고도
Back
"Cho dù ... thì vẫn ..."
- Thể hiện rằng sự việc có trạng thái (một đặc tính or cảm giác) ở vế sau khác với trạng thái ở vế trước
이 이야기는 아름답고도 슬픈 이야기네요
- Thể hiện rằng hành động ở vế trước đã hoàn thành sau đó hành động vế sau nối tiếp nhưng kết quả lại không bình thường hoặc khác với mong đợi.
저는 술을 많이 마시고도 얼굴색 하나 변하지 않아
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
V/A – 기는 하지만...
V/A – 기는 V/A – 지만…
(chủ ngữ ở 2 mệnh đề phải đồng nhất)
Back
“Mặc dù… nhưng vẫn…”
Thể hiện ý nghĩa đối chiếu, tương phản; diễn tả người nói công nhận, thừa nhận nội dung mệnh đề phía trước nhưng vẫn muốn bày tỏ, diễn tả rõ ý kiến khác ở mệnh đề sau.
이 책은 내용이 어려워서 읽기는 읽었지만 내용은 잘 모르겠어요
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
V – 는데도
A – (으)ㄴ데도
Back
"Mặc dù… nhưng vẫn …"
Mặc dù hành động ở vế trước có như thế nào thì kết quả ở sau vẫn xảy ra khác với kết mong muốn.
민수 씨는 남보다 많이 먹는데도 살이 안 찐다
131 questions
Câu hỏi về PowerPoint 2010
Flashcard
•
University
130 questions
Chapter 1: Philosophy and the role Q&A by QuangPig123
Flashcard
•
University
133 questions
trắc ngh
Flashcard
•
KG
126 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Triết Học
Flashcard
•
University
121 questions
ÔN KN FLASHCARD2
Flashcard
•
University
124 questions
Ôn thi Pháp luật Cao đẳng
Flashcard
•
University
138 questions
Câu Hỏi Kỹ Năng Giao Tiếp
Flashcard
•
University
135 questions
Pháp Luật
Flashcard
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade