
Kiểm Toán Căn Bản

Flashcard
•
World Languages
•
KG
•
Hard
53.Nguyen Xoan
FREE Resource
Student preview

212 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Sự khác biệt cơ bản giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là?
Back
a. Kiểm toán độc lập phục vụ cho người bên ngoài đơn vị, kiểm toán nội bộ phục vụ cho người quản lý đơn vị.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Kiểm toán viên độc lập phải chịu trách nhiệm về?
Back
b. Phát hiện mọi gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính của đơn vị.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu nào mô tả đúng nhất về kiểm toán hoạt động?
Back
c. Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc nghiên cứu các lĩnh vực kinh doanh để có thể làm giảm đi các lãng phí.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Kiểm tra báo cáo tài chính của một doanh nghiệp có niêm yết trên thị trường chứng khoán là công việc của?
Back
a. Kiểm toán viên độc lập và kiểm toán báo cáo tài chính.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu không phải là chức năng của các tổ chức nghề nghiệp?
Back
b. Ban hành điều lệ đạo đức nghề nghiệp.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu không phải là chức năng của các tổ chức nghề nghiệp?
Back
a. Tổ chức nghiên cứu và xuất bản các tài liệu kế toán và kiểm toán. b. Ban hành điều lệ đạo đức nghề nghiệp và xử lý các hành vi vi phạm điều lệ. c. Ban hành nội quy, điều lệ cho các công ty kiểm toán. d. Tổ chức các kỳ thi cấp chứng chỉ kế toán viên, kiểm toán viên.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ví dụ nào sau đây không phải là kiểm toán tuân thủ?
Back
a. Kiểm toán của cơ quan thuế đối với các doanh nghiệp. b. Kiểm toán một doanh nghiệp theo yêu cầu của ngân hàng về việc chấp hành các điều khoản của một hợp đồng tín dụng. c. Kiểm toán một phân xưởng mới thành lập để đánh giá hoạt động và đề xuất các biện pháp cải tiến. d. Kiểm toán các đơn vị phụ thuộc về việc thực hiện các quy chế của Tổng công ty.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
The World of Work

Flashcard
•
KG
10 questions
Tiếng Anh cho Công Nghệ Thông Tin

Flashcard
•
12th Grade
82 questions
Vocabulary Flashcards Unit 8

Flashcard
•
9th - 12th Grade
9 questions
Vocabulary Flashcards

Flashcard
•
1st Grade
49 questions
nghề nghiệp

Flashcard
•
University
33 questions
Flashcard Unit 3

Flashcard
•
8th Grade
123 questions
Vocabulary Flashcards

Flashcard
•
9th - 12th Grade
98 questions
CÁC THUẬT NGỮ KINH TẾ VĨ MÔ TIẾNG ANH

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade