JLPT

JLPT

Assessment

Flashcard

Other

University

Hard

Created by

bui tran

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

30 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

本筋

Back

ほんすじ

chủ để chính.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

伴奏

Back

ばんそう

hoà tấu

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

まばらだった

Back

疎ら

=少ない

thưa thớt;

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

肝心

Back

かんじん

Chủ yếu; rất quan trọng

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

>血 まみれ

>ほこり まみれ

>家族ぐるみ

>町ぐるみ

泥だらけ: Toàn bùn

ごみだらけ toàn là rác

借金だらけ:nợ xấu

いいことづくめ: toàn là việc tốt

黒尽くめの男 : người đàn ông mặc đồ đen (Conan)

Back

塗れ

>dính đầy máu.

>bám đầy bụi

N+ぐるみ(包み: từ cũ) thành ra nghĩa ngữ pháp là Bao gồm toàn bộ (

「だらけ」はよくないものがいっぱいある。=> Có nhiều thứ xấu, không tốt như là toàn bụi rác trong phòng, toàn lỗi sai chẳng hạn

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

とっくに

>とっくに帰った

>とっくに死んだ

Back

về lâu rồi

chết lâu rồi

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

"究明" tập trung vào việc điều tra và tìm hiểu sâu sắc sự thật,

"釈明" là hành động giải thích, biện minh để làm rõ một hiểu lầm hoặc nghi ngờ.

Back

原因を究明

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?