Pawa _ kitei 1-10

Pawa _ kitei 1-10

Assessment

Flashcard

Other

University

Hard

Created by

bui tran

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

29 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

手抜く

>手抜き工事が原因

>お手抜きな料理

Back

làm quoa loa, sơ sài, không có tâm

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

後回し

(あとまわし)

>やるべき事を後回しない方がいいよ

Back

Sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại

Việc gì làm hôm nay đừng để đến ngày mai

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

ぱったり

>突然ぱったり途絶え

Back

Bất ngờ, đột ngột

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

ほんのり

>ほんのり甘い

>ほんのりの匂い

Back

Yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh.

hơi ngọt

mùi thoang thoảng

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

いかにして

>いかにして。。。。か

>いかにして女性客の売り上げを伸ばすかが

Back

Làm cách nào đấy.

Làm thế nào để tăng doanh thu của khách hàng

  • いかに thường nhấn mạnh mức độ hoặc sự cảm thán về sự việc.(Thường đứng trước tính từ hoặc động từ.)

  • いかにして tập trung vào việc hỏi hoặc tìm hiểu cách thức hoặc phương pháp để thực hiện(Thường đứng trước động từ.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

のみ込む

>(飲みこむ)

>仕事の飲み込み

Back

nuốt chửng

nghĩa bóng: khả năng tiếp thu, độ chóng hiểu, độ "load" của đầu óc

飲み込みがいい: khả năng tiếp thu tốt, nhớ bài nhanh

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

秘訣

(ひけつ)

>成功の秘訣

>長生きの秘訣

Back

ノウハウ Bí quyế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?