Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics

Assessment

Flashcard

English

Professional Development

Hard

Created by

Hân Ngô

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

34 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

CY là viết tắt của thuật ngữ gì?

Back

Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nghĩa của 'Transit time'

Back

Thời gian trung chuyển

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

CFR là gì?

Back

Tiền hàng và cước phí

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Frequency trong logistics có nghĩa là gì?

Back

Hợp đồng đại lý

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Oceanfreight

Back

Cước biển

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

DAT viết tắt của thuật ngữ gì?

Back

Giao tại bến

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Laytime trong logistics

Back

Thời gian dỡ hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?